Cập nhật tỷ giá ngoại tệ ACB giao dịch hôm nay tại ngân hàng Á Châu ACB, áp dụng cho một số ngoại tệ lớn
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng ACB giao dịch hôm nay
Dưới đây là bảng tỷ giá ngoại tệ ACB niêm yết vào đầu giờ sáng nay. Bảng tỷ giá có giá trị giao dịch tại thời điểm và mang giá trị tham khảo. Quý khách hàng cần liên hệ với ngân hàng để có được tỷ giá ngoại tệ giao dịch chính xác nhất.
Tỷ giá được cập nhật tại thời điểm 11h30 ngày 7/8. Đơn vị tính: đồng/ngoại tệ.
Mã ngoại tệ
|
Tên ngoại tệ
|
Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,170.00 | 23,190.00 | 23,290.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 15,582.00 | 15,645.00 | 15,836.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,353.00 | 17,405.00 | 17,601.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | – | 23,718.00 | – |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | – | – | – |
EUR | EURO | 25,858.00 | 25,923.00 | 26,214.00 |
GBP | BẢNG ANH | – | 28,174.00 | – |
HKD | ĐÔ HONGKONG | – | 2,949.00 | – |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | – | – | – |
JPY | YÊN NHẬT | 217.25 | 217.80 | 220.24 |
KRW | WON HÀN QUỐC | – | – | – |
KWD | KUWAITI DINAR | – | – | – |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | – | – | – |
NOK | KRONE NA UY | – | – | – |
RUB | RÚP NGA | – | – | – |
SAR | SAUDI RIAL | – | – | – |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | – | – | – |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,686.00′ | 16,737.00 | 16,924.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | – | 751.00 | – |
Mức phí chuyển đổi ngoại tệ ACB mới nhất
Hiện nay, mức phí chuyển đổi ngoại tê ACB chỉ từ 1,1% cho các dòng thẻ quốc tế. Với các giao dịch tiêu dùng và thanh toán quốc tế, khách hàng phải chi trả 3 loại phí bao gồm:
- Phí chênh lệch tỷ giá: được tính sau khi ghi nợ vào tài khoản thanh toán và dựa theo ỷ giá ngoại tệ của ngân hàng vào các thời điểm khác nhau, dao động từ 1-2%;
- Phí thực hiện giao dịch: tùy chỉnh theo giá trị từng giao dịch;
- Phí chuyển đổi ngoại tệ ACB: hiện là 1,1% đối với tất cả các dòng thẻ.
Như vậy, với tỷ giá ngoại tệ ACB tại mỗi thời điểm, khách hàng sẽ có thể dự kiến được mức phí chuyển đổi ngoại tệ của mình.